Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for na in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last
nỏ
nỏ mồm
nỏ miệng
nỏ nang
nỏi
nờ
nờm nợp
nỡ
nỡ lòng nào
nỡ nào
nỡ tay
nỡ tâm
nỡm
nợ
nợ đìa
nợ đời
nợ khống
nợ máu
nợ miệng
nợ nần
nợ nước
nợ xuýt
nụ
nụ áo thực
nụ cười
nục
nục huyết
nục nạc
nục nịch
nủa
nứa
nức
nức danh
nức lòng
nức nở
nức tiếng
nứt
nứt mắt
nứt nanh
nứt nẻ
nứt rạn
nừng
nửa
nửa đêm
nửa đời
nửa đường
nửa buổi
nửa chừng
nửa cung
nửa kí sinh
nửa lời
nửa lương
nửa mùa
nửa sóng
nửa tiền
nửa vời
nữ
nữ anh hùng
nữ đồng chí
nữ bác sĩ
nữ binh
nữ ca sĩ
nữ cao
nữ cán bộ
nữ công
nữ cứu thương
nữ chúa
nữ diễn viên
nữ du kích
nữ dung
nữ giáo viên
nữ giới
nữ hóa
nữ hạnh
nữ học
nữ học đường
nữ hộ sinh
nữ hoàng
nữ huấn
nữ kĩ sư
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last