Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for na in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last
nông lịch
nông nghiệp
nông nhàn
nông sản
nông sờ
nông tang
nông thôn
nông trang
nông trang viên
nông trại
nông trường
nông vận
nông vụ
nùi
nùn
nùng nục
núc
núc ních
núi
núi băng
núi lửa
núi non
núi non bộ
núi rừng
núi sông
núm
núm vú
núng
núng na núng nính
núng nính
núng thế
núp
núp bóng
nút
nút bấm
nút gạc
nạ
nạ dòng
nạc
nại
nạm
nạn
nạn dân
nạn nhân
nạng
nạnh
nạo
nạo óc
nạo thai
nạo vét
nạp
nạp đạn
nạp điện
nạp thái
nạt
nạt nộ
nạy
nả
nải
nản
nản chí
nản lòng
nảy
nảy đom đóm
nảy lửa
nảy mầm
nảy nòi
nảy nở
nảy sinh
nấc
nấc cụt
nấc nở
nấm
nấm cũ
nấm chổi
nấm da
nấm gỉ
nấm hương
nấm lõ chó
nấm lim
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last