Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nông thôn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • campagne
    • Sống ở nông thôn
      vivre à la campagne
    • cuộc sống nông thôn
      vie rurale
    • người nông thôn
      campagnard
Related search result for "nông thôn"
Comments and discussion on the word "nông thôn"