Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nạn nhân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • victime
    • Nạn nhân của chế độ người bóc lột người
      les victimes du régime de l'exploitation de l'homme par l'homme
Related search result for "nạn nhân"
Comments and discussion on the word "nạn nhân"