Characters remaining: 500/500
Translation

mộng

Academic
Friendly

Từ "mộng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây những giải thích dụ cụ thể về từ này.

Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Ước mơ: Tương tự như "mộng" trong nghĩa ước muốn.
  • Giấc mơ: Liên quan đến hình ảnh xuất hiện trong giấc ngủ.
  • Hạt giống: Liên quan đến nghĩa mọc mộng trong nông nghiệp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng từ "mộng" trong các câu thơ, văn chương để thể hiện cảm xúc sâu sắc hơn.
  • dụ: "Mộng đẹp như hoa nở giữa mùa xuân." (Ở đây, "mộng" thể hiện một hình ảnh đẹp đẽ lãng mạn).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "mộng", cần chú ý ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp.

  1. d. Mầm mới nhú rahạt thóc, hạt đỗ: Thóc đã mọc mộng.
  2. d. Màng trắng đục che con ngươi: Mắt đau mộng.
  3. d. Đầu gỗ đẽo vừa vặn để lắp vào một lỗ đụcmiếng gỗ khác: Mộng cửa.
  4. d. 1. Hình ảnh của sự vật hiện ra trong giấc ngủ. 2. Điều đẹp đẽ người ta mong ước: Một tòa nhà ba tầng, đó cái mộng của đời hắn.
  5. Nói trâu to béo: mộng, trâu mộng.

Comments and discussion on the word "mộng"