Từ "mẫu" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa:
Mẫu (danh từ) có thể hiểu là một cái gì đó tiêu biểu, đại diện cho một nhóm hay một loại nào đó. Nó thường được sử dụng để chỉ những cái có thể tạo ra hoặc mô phỏng những cái khác cùng một kiểu.
Ví dụ sử dụng:
Mẫu đồ chơi cho trẻ em: Đây là một loại đồ chơi được thiết kế để làm mẫu cho các sản phẩm tương tự khác.
Làm động tác mẫu: Khi bạn làm một động tác mẫu, bạn đang hướng dẫn người khác bằng cách thể hiện cách làm đúng.
Mẫu thêu: Là hình ảnh hoặc thiết kế mà người thêu có thể dựa vào để thực hiện công việc của mình.
Mẫu thiết kế: Là bản vẽ hoặc kế hoạch dùng làm mẫu cho việc xây dựng, sản xuất.
Nghĩa khác:
Phân biệt các biến thể:
Mẫu mã: nói về hình thức, kiểu dáng của sản phẩm.
Mẫu mực: tức là sự hoàn hảo, chuẩn mực, có thể được dùng để chỉ những gì có thể làm gương cho người khác.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Mẫu vật: tương tự như mẫu, thường dùng trong khoa học để chỉ một phần của một tổng thể lớn hơn.
Khuôn mẫu: cũng chỉ một cái gì đó dùng để làm chuẩn cho các sản phẩm cùng loại.
Mẫu nghiên cứu: trong nghiên cứu khoa học, là nhóm hoặc cá thể được chọn để nghiên cứu, đại diện cho một nhóm lớn hơn.