Từ "mưu" trong tiếng Việt có nghĩa là một kế hoạch hoặc chiến lược được tính toán, cân nhắc kỹ lưỡng để đạt được một mục tiêu nào đó. Từ này thường gắn liền với các hành động có tính toán, khôn ngoan, và đôi khi có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi liên quan đến sự lừa dối hoặc mưu mô.
Các nghĩa và cách sử dụng của từ "mưu":
Nghĩa chính là kế hoạch, chiến lược.
Ví dụ: "Ông Trần Hưng Đạo cầm đầu, dùng mưu du kích đánh tàu tan hoang." (Trong câu này, "mưu" chỉ đến chiến lược mà ông Trần Hưng Đạo đã sử dụng để đánh bại kẻ thù.)
Nghĩa của "mưu" khi được sử dụng như động từ là lo toan, suy nghĩ để giúp đỡ nhau trong những hoàn cảnh khó khăn.
Ví dụ: "Phải giúp đỡ nhau để hạnh phúc chung." (Ở đây, "mưu" có nghĩa là có kế hoạch hoặc sự sắp xếp để đạt được hạnh phúc.)
Các biến thể của từ "mưu":
Mưu kế: Một kế hoạch tinh vi, thường là liên quan đến việc lừa dối hay chiến lược.
Mưu mô: Kế hoạch hoặc hành động có tính chất xảo quyệt, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Kế hoạch: Là một từ chỉ sự sắp xếp, tổ chức để thực hiện một điều gì đó.
Chiến lược: Một kế hoạch tổng thể để đạt được mục tiêu lớn hơn.
Thủ đoạn: Mang nghĩa tiêu cực hơn, thường chỉ đến những cách làm không chính đáng để đạt được mục tiêu.
Ví dụ nâng cao:
"Trong kinh doanh, việc xây dựng một mưu lớn có thể giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn." (Ở đây, "mưu" ám chỉ đến chiến lược kinh doanh tổng thể.)
"Cô ấy rất thông minh, luôn có những mưu mẹo để giải quyết vấn đề." (Từ "mưu mẹo" ở đây mang nghĩa là các cách giải quyết thông minh và khéo léo.)
Lưu ý:
Từ "mưu" có thể mang sắc thái khác nhau tùy vào ngữ cảnh, vì vậy khi sử dụng, các bạn cần chú ý đến tình huống để tránh hiểu nhầm.