Từ "mấu" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa:
Chỗ lá dính vào cành hay thân cây: Từ "mấu" có thể chỉ phần nơi lá bám vào thân cây hoặc cành cây. Ví dụ: "Khi lá khô, mấu sẽ rời ra khỏi cành".
Cục nhỏ trồi lên trên một mặt nhẵn: "Mấu" cũng có thể chỉ những cục nhỏ, nhô lên trên bề mặt nhẵn, như trong trường hợp của vải hay các vật liệu khác. Ví dụ: "Mấu vải trên áo khiến cho bề mặt không còn mềm mịn".
Ví dụ sử dụng:
Trong tự nhiên: "Cây này có nhiều mấu ở thân, chứng tỏ nó đã phát triển qua nhiều mùa."
Trong may mặc: "Mấu vải ở góc áo khiến cho sản phẩm mất đi vẻ đẹp ban đầu."
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học: "Mấu của cây cổ thụ như những dấu ấn thời gian, kể lại câu chuyện của thiên nhiên."
Trong nghệ thuật: "Mấu trên bề mặt điêu khắc tạo nên độ sâu và chiều sâu cho tác phẩm."
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống, đồng nghĩa, liên quan:
Mấu (điểm): có thể liên quan đến những điểm nhấn hoặc đặc trưng trên bề mặt.
Nốt: cũng chỉ những điểm nhỏ, có thể dùng để chỉ những cục nhỏ trên bề mặt (nhưng thường không chỉ về thực vật).
Cục: chỉ một khối nhỏ, có thể là từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
Lưu ý: