Characters remaining: 500/500
Translation

mẩu

Academic
Friendly

Từ "mẩu" trong tiếng Việt có nghĩamột đoạn ngắn, một miếng nhỏ của một vật đó. Từ này thường được dùng để chỉ những phần nhỏ hơn của một vật lớn hơn. Bạn có thể hình dung "mẩu" như một phần không thể thiếu trong một món đồ lớn, nhưng lại không đủ lớn để được gọi là món đồ đó.

Các cách sử dụng phổ biến:
  1. Mẩu giấy: Một miếng giấy nhỏ, có thể một ghi chú hay một mảnh vụn của giấy.

    • dụ: "Tôi cần một mẩu giấy để ghi lại số điện thoại."
  2. Mẩu bánh: Một phần nhỏ của chiếc bánh.

    • dụ: "Bạn muốn một mẩu bánh không?"
  3. Mẩu thuốc lá: Một phần nhỏ còn lại của điếu thuốc lá.

    • dụ: "Anh ấy chỉ còn một mẩu thuốc lá để hút."
  4. Mẩu tre: Một đoạn ngắn của cây tre.

    • dụ: "Chúng tôi dùng mẩu tre để làm đồ thủ công."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa hoặc ngữ cảnh, "mẩu" cũng có thể được sử dụng để chỉ một câu chuyện ngắn hoặc một đoạn văn ngắn.
    • dụ: " ấy kể cho tôi nghe một mẩu chuyện thú vị về chuyến du lịch của ấy."
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Miếng: Thường chỉ các phần của thức ăn hoặc vật liệu.

    • dụ: "miếng thịt", "miếng bánh".
  • Đoạn: Có thể chỉ một phần của văn bản hoặc một đoạn đường, nhưng không nhất thiết phải nhỏ như "mẩu".

    • dụ: "đoạn văn", "đoạn đường".
  • Phần: Từ này có thể bao quát hơn, chỉ một phần của cái đó không cần phải nhỏ.

    • dụ: "phần thưởng", "phần mềm".
Chú ý:
  • "Mẩu" thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật không chính thức hơn so với các từ như "miếng" hoặc "phần".
  • Khi sử dụng "mẩu", bạn nên nhớ rằng thường chỉ đến những thứ nhỏ nhặt, không quan trọng hoặc không đáng kể.
  1. d. Đoạn ngắn, miếng nhỏ: Mẩu thuốc lá; Mẩu tre.

Comments and discussion on the word "mẩu"