Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mấy

Academic
Friendly

Từ "mấy" trong tiếng Việt một từ nhiều cách sử dụng ý nghĩa khác nhau. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ này.

1. Định nghĩa cách sử dụng:

i. "Mấy" có nghĩa là "bao nhiêu"

2. Cách sử dụng nâng cao:
  • "Mấy" có thể được sử dụng trong các cấu trúc phức tạp hơn, chẳng hạn như diễn tả sự so sánh hoặc nhấn mạnh.
  • dụ:
    • "Mấy người bạn của tôi đều rất thông minh." (Chỉ một nhóm bạn người nói muốn nhấn mạnh).
3. Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể của "mấy":

    • "Mấy" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "mấy hôm", "mấy tháng",... để chỉ khoảng thời gian.
  • Từ gần giống:

    • "Bao nhiêu": cũng có nghĩa hỏi về số lượng nhưng thường dùng trong các câu hỏi chính thức hơn.
    • "Một vài": thường dùng để chỉ một số lượng nhỏ nhưng không xác định cụ thể.
4. Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Vài" cũng mang nghĩa chỉ một số lượng nhỏ, nhưng thường không dùng trong các câu hỏi trực tiếp như "mấy".
  • Từ liên quan:

    • "Một chút", "đôi ba": cũng chỉ một số lượng ít nhưng thường mang tính chất không chính xác.
5. Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi dùng "mấy", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, đôi khi "mấy" có thể mang nghĩa khác nhau tùy theo cách sử dụng trong câu.
  1. I. t. 1. Bao nhiêu: Nhà mấy người tất cả? 2. Từ chỉ một số nhỏ, độ dăm ba: Sắp tới rồi còn mấy cây số nữa thôi. II. ph. Đến thế nào: Nặng mấy cũng gánh.

Comments and discussion on the word "mấy"