Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mu in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ám muội
ý muốn
Căm Muộn
Chiềng Muôn
Chiềng Mung
chim muông
Chư Hmu
giàn mui
giải muộn
ham muốn
khiển muộn
Kmun
Lơ Muya
mê muội
mìn muỗi
mông muội
mạo muội
mu
mua
mua đường
mua bán
mua buôn
mua chịu
mua chuộc
mua lẻ
mua sắm
mua sỉ
mua việc
mua vui
Mual
muôi
muôn
muôn đời
muôn dân
muôn dặm
muôn kiếp
muôn một
muôn một
muôn năm
muôn nghìn
muôn sự
muôn thuở
muôn vàn
muông
Muông thỏ cung chim
muỗi
muỗm
muỗng
muối
muối ăn
muối bể
muối mặt
muối mỏ
muối trường
muối xổi
muốn
muống
muồng
muội
muội đèn
muộn
muộn màng
muộn mằn
mui
mui luyện
mum
mum múp
mun
Mun Di Pạ
ngu muội
phiền muộn
quen mui
rau muối
rau muống
ruộng muối
sầu muộn
sớm muộn
sương muối
thèm muốn
thu mua
First
< Previous
1
2
Next >
Last