Characters remaining: 500/500
Translation

mua

Academic
Friendly

Từ "mua" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "bán" (ngược nghĩa với "mua"), "đổi" (có thể dùng trong ngữ cảnh khác nhau).
  • Từ đồng nghĩa: "sắm", "tậu" (thường dùng khi nói về việc mua sắm lớn, đồ đạc giá trị).
Các biến thể:
  • Mua sắm: Nghĩa là mua nhiều thứ, thường để trang trí hoặc phục vụ nhu cầu cá nhân.
    • dụ: Cuối tuần, tôi thường đi mua sắm với bạn .
  • Mua bán: Nghĩa là hoạt động trao đổi hàng hóa, có thể giữa cá nhân với cá nhân hoặc giữa cá nhân với cửa hàng.
    • dụ: Chợ Tết thường nơi mua bán sầm uất.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng, bạn có thể thấy từ "mua" được sử dụng trong các câu phức tạp hơn để diễn đạt các ý tưởng về thương mại, kinh doanh hoặc tâm lý người tiêu dùng.
    • dụ: Công ty đã đầu rất nhiều vào việc mua lại các thương hiệu nổi tiếng để mở rộng thị trường.
  1. 1 d. Cây bụi mọc hoang, thân nhiều lông, hoa to, màu hồng tím, quả rắn, khi khô nứtđỉnh.
  2. 2 đg. 1 Đổi tiền lấy vật (thường hàng hoá). Mua hàng. Đi chợ mua thức ăn. 2 (id.). Dùng tiền bạc, lợi lộc để đổi cái lợi cho mình một cách không chính đáng. Mua lòng khách. Bán tiếng mua danh. 3 Bỏ nhiều công sức để rồi thu về cái không hay ngoài ý muốn. Đã mất công lại mua thêm cái bực vào người.

Comments and discussion on the word "mua"