Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
muông
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Từ chỉ loài động vật có bốn chân. 2. Chó săn: Đem muông đi săn.
Related search result for "muông"
Comments and discussion on the word "muông"