Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
mạo muội
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Liều lĩnh (dùng với ý khiêm tốn): Tôi xin mạo muội trình bày một vài ý kiến.
Comments and discussion on the word "mạo muội"