French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- dắt, dẫn, đưa
- Mener un aveugle
dắt một người mù
- Chemin qui mène à la ville
con đường dẫn đến thành phố
- Mener sa voiture au garage
đưa xe vào nhà xe
- Il m'a mené en voiture
nó đưa tôi đi bằng xe
- dẫn đầu
- Mener le deuil
dẫn đầu đám tang
- điều khiển, chỉ huy
- Mener ses enfants
điều khiển con cái mình
- điều hành
- Bien mener ses affaires
điều hành tốt công việc của mình
- (toán học) kẻ, vạch
- Mener une droite
kẻ một đường thẳng
- mener à bonne fin
xem fin
- mener grand train
xem train
- mener quelqu'un à la baguette
xem baguette
- mener quelqu'un par le bout du nez
dắt mũi ai (nghĩa bóng)
- mener une vie honnête
sống cuộc sống lương thiện