French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- làm lễ kết hôn cho; cho kết hôn, lấy vợ cho, gả chồng cho
- Marier sa fille
gả chồng cho con gái
- (nghĩa bóng) kết hợp, phối hợp; kết vào, buộc vào
- Marier les couleurs
phối hợp màu sắc
- Marier la vigne au prunier
buộc cây nho vào cây mận