Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
manier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • sử dụng, dùng
    • Manier le pinceau
      sử dụng bút lông
    • Savoir manier l'ironie
      biết sử dụng lối mỉa mai
  • nhào trộn
    • Manier du beurre et de la farine
      nhào trộn bơ và bột
  • chỉ huy, điều khiển
    • Personne difficile à manier
      người khó điều khiển
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sờ, mó
Related search result for "manier"
Comments and discussion on the word "manier"