Characters remaining: 500/500
Translation

maniérer

Academic
Friendly

Từ "maniérer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ, có nghĩa là "làm cho kiểu cách" hoặc "cách điệu". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc biến đổi hoặc điều chỉnh một cái gì đó theo một phong cách nhất định, thường mang tính chất nghệ thuật hoặc trang trọng.

Giải thích chi tiết:

ngoại động từ
  1. làm cho kiểu cách
    • Maniérer son style
      làm cho văn phong kiểu cách

Words Containing "maniérer"

Comments and discussion on the word "maniérer"