Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
maori
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) dân Mao-ri
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Mao-ri
Related search result for "maori"
Comments and discussion on the word "maori"