Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
marrow
/'mærou/
Jump to user comments
danh từ
  • (tiếng địa phương) bạn nối khố
  • bạn trăm năm
  • hình ảnh giống như hệt
danh từ
  • tuỷ
    • to be frozen to the marrow
      rét buốt đến tận tuỷ, rét thấu xương
  • (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ
    • the pith and marrow of a statement
      phần chính của bản tuyên bố
  • (nghĩa bóng) sức mạnh; lực; nghị lực
  • (thực vật học) bí ngô ((cũng) vegetable marrow)
Related search result for "marrow"
Comments and discussion on the word "marrow"