Characters remaining: 500/500
Translation

marry

/'mæri/
Academic
Friendly

Từ "marry" trong tiếng Anh có nghĩa chủ yếu "cưới" hoặc "kết hôn". Dưới đây các giải thích, dụ, cách sử dụng của từ này.

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ: "marry" có nghĩa cưới một người nào đó, tức là kết hôn với họ.

    • dụ: He wants to marry her. (Anh ấy muốn cưới ấy.)
  2. Nội động từ: "marry" cũng có thể được dùng để chỉ hành động kết hôn của chính mình.

    • dụ: They married last summer. (Họ đã kết hôn vào mùa năm ngoái.)
  3. Thành ngữ cách diễn đạt liên quan:

    • To marry off: có nghĩa gả con gái cho ai đó, tức là làm lễ cưới cho con gái.
    • To marry into: có nghĩa kết hôn với một gia đình nào đó, thường lý do tài chính hoặc xã hội.
Biến thể của từ:
  • Married (adj): đã kết hôn.
    • dụ: She is a married woman. ( ấy một phụ nữ đã kết hôn.)
  • Marriage (n): hôn nhân, lễ cưới.
    • dụ: Their marriage was a happy one. (Hôn nhân của họ rất hạnh phúc.)
  • Marry (v): động từ gốc chỉ hành động kết hôn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Wed: cũng có nghĩa kết hôn, thường được sử dụng theo cách trang trọng hơn.
    • dụ: They were wed in a beautiful ceremony. (Họ đã kết hôn trong một buổi lễ đẹp đẽ.)
  • Tie the knot: thành ngữ này cũng có nghĩa kết hôn.
    • dụ: After dating for five years, they decided to tie the knot. (Sau khi hẹn hò năm năm, họ quyết định kết hôn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Marry for love: kết hôn tình yêu.
    • dụ: Many people believe in marrying for love rather than for money. (Nhiều người tin vào việc kết hôn tình yêu thay vì tiền bạc.)
  • Marry someone: kết hôn với ai đó, thường nhấn mạnh đến người bạn kết hôn.
    • dụ: I can't imagine marrying anyone else. (Tôi không thể tưởng tượng kết hôn với ai khác.)
Thán từ:
  • "Marry!" có thể được sử dụng như một từ cảm thán, thường mang nghĩa ngạc nhiên hoặc sự chú ý, nhưng đây cách sử dụng khá cổ xưa ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Tổng kết:

Từ "marry" một động từ quan trọng trong tiếng Anh liên quan đến hôn nhân. Bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các cuộc hội thoại hàng ngày đến các tình huống trang trọng.

ngoại động từ
  1. cưới (vợ), lấy (chồng)
  2. lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới chonhà thờ
    • to marry off one's daughter to somebody
      gả con gái, gả tống con gái
  3. (nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ
nội động từ
  1. kết hôn, lấy vợ, lấy chồng
thán từ
  1. (từ cổ,nghĩa cổ) thế à!, ồ!

Comments and discussion on the word "marry"