Characters remaining: 500/500
Translation

unmarry

/'ʌn'mæri/
Academic
Friendly

Từ "unmarry" trong tiếng Anh có nghĩa "chưa ly hôn" hoặc "ly dị". Đây một từ khá hiếm gặp có thể không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các thông tin bổ sung.

Định nghĩa
  • Unmarry (Ngoại động từ): Hành động làm cho một người không còn trong tình trạng đã kết hôn. Từ này thường được dùng để chỉ việc ly hôn hoặc chấm dứt một cuộc hôn nhân.
  • Unmarry (Nội động từ): Hành động tự mình thoát khỏi tình trạng hôn nhân, tức là ly hôn.
dụ sử dụng
  1. Ngoại động từ:

    • "They decided to un-marry after years of living together."
    • (Họ quyết định ly hôn sau nhiều năm sống cùng nhau.)
  2. Nội động từ:

    • "After the court ruling, they un-married."
    • (Sau phán quyết của tòa án, họ đã ly hôn.)
Biến thể của từ
  • Unmarried: Tính từ chỉ tình trạng chưa kết hôn hoặc đã ly hôn.
    • dụ: "She is unmarried and focuses on her career." ( ấy chưa kết hôn tập trung vào sự nghiệp của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Divorce: Từ phổ biến hơn để chỉ việc ly hôn.

    • dụ: "They are going through a divorce." (Họ đang trải qua một cuộc ly hôn.)
  • Separate: Chia tay, không còn sống chung nhưng có thể chưa ly hôn chính thức.

    • dụ: "They decided to separate before making any decisions about divorce." (Họ quyết định chia tay trước khi đưa ra quyết định về ly hôn.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Break up: Chia tay, thường được dùng cho các mối quan hệ không chính thức.

    • dụ: "They broke up after three years of dating." (Họ chia tay sau ba năm hẹn hò.)
  • Split up: Một cụm động từ khác có nghĩa tương tự với "break up" nhưng thường dùng trong bối cảnh hôn nhân hoặc mối quan hệ nghiêm túc.

    • dụ: "They split up last year." (Họ đã chia tay năm ngoái.)
Lưu ý
  • Từ "unmarry" không thường được sử dụng trong văn nói hàng ngày có thể gây nhầm lẫn. Do đó, trong nhiều trường hợp, người ta thường sử dụng "divorce" hoặc "separate" để diễn đạt ý tương tự.
  • "Unmarry" có thể được xem như một cách diễn đạt sáng tạo nhưng không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại.
ngoại động từ
  1. chưa ly hôn, ly dị
nội động từ
  1. ly hôn, ly dị

Comments and discussion on the word "unmarry"