Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for mùa hanh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
bốn
gặt
hồi xuân
thi cử
rỗ
nghĩa thương
đậu mùa
sương
thanh minh
lập xuân
tuy
rươi
dữ tợn
ra hè
bồ liễu
thược dược
bết
bô lão
thời trân
thất thu
rét
tiểu thử
tích trữ
thưởng xuân
lập thu
phá hại
độn vai
lập hạ
thu phong
lập đông
tô điểm
chòm tàng xuân
thu ba
mùa thi
nghỉ mát
Trướng huỳnh
ứa
sướng
trừ phi
di trú
sảy
báo hiệu
Sơn Mùa
tiểu hàn
thừa ứa
gạo ré
nước đá
gạo mùa
chủng đậu
bảng thu
đe dọa
mưa phùn
lạnh buốt
mưa rươi
bảng xuân
nực
thu thuỷ
Lê Ngô Cát
ảm đạm
nẻ
suối
Xích Bích
Thu Bồn
đang
hơn
rải
Lục Lâm
sít
tùng thu
quang cảnh
úng
Thọ Sinh
trái vụ
trọng thu
trọng hạ
nhà tắm
gạo dự
cảnh may
trọng xuân
trông chừng
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last