Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tuy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • lt. Từ biểu thị điều kiện xảy ra thật sự, đáng lẽ làm cho sự việc được nói đến không xảy ra: Tuy ốm nhưng bạn ấy vẫn đến lớp Tuy lụt lội nhưng mùa màng vẫn thu hoạch khá.
Related search result for "tuy"
Comments and discussion on the word "tuy"