Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tuy
Jump to user comments
version="1.0"?>
lt. Từ biểu thị điều kiện xảy ra thật sự, đáng lẽ làm cho sự việc được nói đến không xảy ra: Tuy ốm nhưng bạn ấy vẫn đến lớp Tuy lụt lội nhưng mùa màng vẫn thu hoạch khá.
Related search result for
"tuy"
Words pronounced/spelled similarly to
"tuy"
:
tay
tày
Tày
Táy
tây
tẩy
tấy
thùy
thủy
tu
more...
Words contain
"tuy"
:
án tuyết
ôn tuyền
điểm tuyết
đoạn tuyệt
bão tuyết
Bình Tuy
Bùi Đắc Tuyên
bạch tuyết
cam tuyền
Cam Tuyền
more...
Comments and discussion on the word
"tuy"