Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sảy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Làm bay vỏ và hạt lép lẫn với hạt chắc bằng cách hất cái mẹt hay cái nia lên xuống đều: Sảy thóc..
  • d. Nh. Rôm: Mùa hè trẻ con lắm sảy.
Related search result for "sảy"
Comments and discussion on the word "sảy"