Characters remaining: 500/500
Translation

lõa

Academic
Friendly

Từ "lõa" trong tiếng Việt có nghĩa chính "khỏa thân" hoặc "trần truồng", tức là không mặc quần áo, để lộ ra cơ thể. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tình trạng không trang phục hoặc khi nói về sự phơi bày cơ thể.

dụ sử dụng từ "lõa":
  1. Khỏa thân:

    • "Trong bộ phim đó, một cảnh diễn viên lõa thể." (Ở đây, "lõa thể" có nghĩadiễn viên không mặc , chỉ để lộ ra cơ thể.)
  2. Chảy tràn trề:

    • "Sau khi bị thương, máu chảy lõa ra trên mặt đất." (Từ "lõa" ở đây mang nghĩa là chảy ra một cách không kiểm soát, có thể hiểu chảy tràn trề.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Lõa lồ: Cũng có nghĩa gần giống với "lõa", thường dùng để nhấn mạnh tình trạng không quần áo. dụ: " ấy đứng lõa lồ giữa ánh nắng."
  • Lõa thể: Cụm từ này thường được dùng trong các văn bản hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn để nói về việc không mặc .
Từ đồng nghĩa từ liên quan:
  • Khỏa thân: Cũng có nghĩakhông mặc quần áo, thường dùng trong các tình huống trang trọng hơn.
  • Trần truồng: Nghĩa tương tự như "lõa", nhưng phần bình dân hơn.
  • Hở hang: Từ này chỉ việc mặc đồ không đủ che phủ, không hoàn toàn khỏa thân nhưng vẫn phần cơ thể bị lộ.
Từ gần giống:
  • Lộ: Có thể được sử dụng để nói về việc một phần cơ thể bị nhìn thấy, nhưng không nhất thiết phải nghĩa là hoàn toàn khỏa thân.
  1. t. Khỏa thân, trần truồng.
  2. t. Chảy tràn trề: Lõa máu; Lõa nước.

Comments and discussion on the word "lõa"