Từ "lây" trong tiếng Việt có nghĩa chính là sự truyền đạt hoặc chuyển giao một trạng thái hay tình trạng từ một cá thể này sang cá thể khác. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "lây" cùng với ví dụ và các cách sử dụng khác nhau.
a. Lây bệnh: - Nghĩa này thường dùng để chỉ việc một bệnh truyền từ người này sang người khác. - Ví dụ: - "Bệnh cúm rất dễ lây." - "Nếu không đeo khẩu trang, bạn có thể bị lây bệnh lao."
Lây hồn nhiên: Điều này có nghĩa là cảm nhận được sự hồn nhiên, vui vẻ từ người khác.
Lây giận: Khi một người cảm thấy giận dữ và điều đó ảnh hưởng đến những người xung quanh.
Lây lan: Thường chỉ sự mở rộng của một bệnh, một cảm xúc hay một trạng thái.
Nhiễm: Thường liên quan đến bệnh tật, chỉ việc bị ảnh hưởng bởi một tác nhân gây bệnh.
Từ "lây" không chỉ giới hạn trong việc truyền bệnh mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác như tâm trạng và cảm xúc.