Characters remaining: 500/500
Translation

loisir

Academic
Friendly

Từ "loisir" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, mang nghĩa là "thời gian rảnh rỗi" hay "sở thích". thường được dùng để chỉ những hoạt động giải trí người ta làm khi khôngcông việc hay nghĩa vụ nào khác.

Định nghĩa:
  • Loisir (danh từ giống đực): Thời gian rảnh rỗi để thư giãn hoặc tham gia vào các hoạt động giải trí.
Ví dụ sử dụng:
  1. Avoir des loisirs: thời gian rảnh.

    • Exemple: "J'ai des loisirs le week-end." (Cuối tuần, tôi thời gian rảnh.)
  2. La littérature est le plus beau des loisirs: Văn họcmón giải trí đẹp nhất.

    • Exemple: "Pour moi, la littérature est le plus beau des loisirs." (Đối với tôi, văn họcmón giải trí đẹp nhất.)
Nghĩa khác cách sử dụng:
  1. Sự tùy ý: "Laisser à quelqu'un le loisir de faire quelque chose" có nghĩađể cho ai đó tùy ý làm việc gì.

    • Exemple: "Je lui laisse le loisir de choisir." (Tôi để cho anh ấy tùy ý chọn.)
  2. À loisir: Nghĩa là "thong thả" hoặc "thỏa thích".

    • Exemple: "Je vous répondrai à loisir." (Tôi sẽ trả lời anh thỏa thích.)
  3. Aimer à loisir: Yêu một cách thỏa thích.

    • Exemple: "Elle aime lire à loisir." ( ấy thích đọc sách một cách thỏa thích.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ "loisirs" là dạng số nhiều của "loisir", chỉ các hoạt động giải trí nói chung.
  • Synonymes: "Détente" (thư giãn), "divertissement" (giải trí).
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Avoir le loisir de: đủ thời gian để làm gì.

    • Exemple: "J'ai le loisir de voyager cet été." (Tôi đủ thời gian để đi du lịch này.)
  2. N'avoir pas le loisir de: Không thời gian.

    • Exemple: "Je n'ai pas le loisir de respirer." (Tôi không thời gian để thở.)
  3. Tout à loisir: Giống nhưloisir", nghĩakhông bị áp lực, thoải mái.

    • Exemple: "Nous avons tout à loisir pour discuter." (Chúng ta đủ thời gian để thảo luận.)
Idioms Phrasal verbs:
  • À loisir: Như đã đề cập, có nghĩamột cách thoải mái, không bị áp lực.
  • Laisser faire à loisir: Để ai đó tự do làm điều đó không bị can thiệp.
Tóm lại:

Từ "loisir" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, liên quan đến các hoạt động giải trí thời gian rảnh.

danh từ giống đực
  1. lúc rảnh
    • Avoir des loisirs
      những lúc rảnh
  2. (số nhiều) môn giải trí
    • La littérature est le plus beau des loisirs
      văn họcmón giải trí đẹp nhất
  3. (từ ; nghĩa ) sự tùy ý
    • Laisser à quelqu'un le loisir de faire quelque chose
      để cho ai tùy ý làm việc
    • à loisir
      thủng thẳng, thong thả
    • Je vous répondrai à loisir
      thủng thẳng tôi sẽ trả lời anh
    • Aimer à loisir
      yêu thỏa thích
    • avoir loisir de; avoir le loisir de
      đủ thời giờ để
    • N'avoir pas le loisir de respirer; n'avoir pas le loisir de se moucher
      (thân mật) bận túi bụi, bận không mở mắt được
    • tout à loisir
      như à loisir

Comments and discussion on the word "loisir"