Từ "liseré" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ động từ "liser", có nghĩa là "viền" hoặc "bọc". Trong ngữ cảnh, "liseré" thường được dùng để chỉ một dải viền, một đường chỉ hoặc một lớp bọc mỏng bao quanh một vật thể nào đó.
Định nghĩa:
"Liseré" (danh từ, giống đực) có nghĩa là viền, dải bọc hay đường chỉ mỏng được sử dụng để trang trí hoặc bảo vệ một vật.
Ví dụ sử dụng:
Các cách sử dụng nâng cao:
Liseré dans le design: Trong thiết kế nội thất, từ "liseré" thường được sử dụng để mô tả các chi tiết trang trí trên tường, rèm cửa hay đồ nội thất.
Liseré en couture: Trong may mặc, "liseré" có thể chỉ ra các đường may trang trí trên quần áo hoặc phụ kiện.
Phân biệt các biến thể:
Liseré (danh từ): Viền, dải bọc.
Liser (động từ): Hành động viền, bọc hoặc trang trí bằng viền.
Từ gần giống:
Bordure: Cũng có nghĩa là viền, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ các đường viền lớn hơn hoặc trong cảnh quan.
Finition: Hoàn thiện, có thể đề cập đến các chi tiết hoàn thiện khác nhau, không chỉ là viền.
Từ đồng nghĩa:
Ligne: Đường kẻ, có thể chỉ đường viền nhưng không nhất thiết phải mang tính trang trí.
Encadrement: Khung, nhưng có thể chỉ ra một dải viền bao quanh một bức tranh hoặc một vật thể.
Idioms và cụm động từ:
Trong tiếng Pháp, không có nhiều cụm từ đặc biệt sử dụng từ "liseré", nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ thú vị, ví dụ: - Avoir un liseré de bonheur: Có dải viền hạnh phúc, ý chỉ cuộc sống có những niềm vui nhỏ bé.
Kết luận:
"Liseré" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ thời trang đến thiết kế nội thất.