Characters remaining: 500/500
Translation

lisérer

Academic
Friendly

Từ "lisérer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "viền" hay "đặt một viền xung quanh" một vật nào đó, thườngđể trang trí hoặc bảo vệ. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thời trang để chỉ việc thêm viền cho quần áo, nhưng cũng có thể áp dụng cho nhiều đồ vật khác.

Định nghĩa:
  • Lisérer: Đặt hoặc may một viền xung quanh một vật, thường để trang trí hoặc bảo vệ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Lisérer une veste: Viền một áo vét.

    • Câu ví dụ: J'ai décidé de lisérer ma veste avec un tissu contrastant. (Tôi đã quyết định viền áo vét của mình bằng một loại vải tương phản.)
  2. Lisérer une couverture: Viền một chiếc chăn.

    • Câu ví dụ: Elle a choisi de lisérer la couverture pour lui donner un aspect plus élégant. ( ấy đã chọn viền chiếc chăn để trông thanh lịch hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Lisérer un document: Viền một tài liệu (để làm nổi bật hoặc bảo vệ).
    • Câu ví dụ: N'oubliez pas de lisérer le document avant de le soumettre. (Đừng quên viền tài liệu trước khi nộp.)
Phân biệt các biến thể:
  • Liséré: Tính từ, có nghĩa là "được viền".

    • Câu ví dụ: Ce manteau est joli parce qu'il est liséré de cuir. (Chiếc áo khoác này đẹp được viền bằng da.)
  • Lisérage: Danh từ, chỉ hành động viền hoặc quá trình viền.

    • Câu ví dụ: Le lisérage des vêtements est une tendance actuelle. (Việc viền quần áomột xu hướng hiện tại.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Encadrer: Có nghĩa là "đóng khung" hoặc "bao quanh", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác.
  • Bordurer: Cũng có nghĩa là "viền", nhưng thường chỉ việc làm viền cho một bức tranh hoặc một khu vực cụ thể hơn.
Idioms Phrasal verbs:

Trong tiếng Pháp, không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "lisérer", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ mô tả việc trang trí hoặc bảo vệ đồ vật bằng cách thêm viền, như "ajouter une touche de couleur" (thêm một chút màu sắc) có thể liên quan đến việc làm đẹp hoặc viền cho một sản phẩm nào đó.

ngoại động từ
  1. viền
    • Lisérer une veste
      viền một áo vét

Similar Spellings

Words Containing "lisérer"

Comments and discussion on the word "lisérer"