Từ "lisérer" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, có nghĩa là "viền" hay "đặt một viền xung quanh" một vật nào đó, thường là để trang trí hoặc bảo vệ. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thời trang để chỉ việc thêm viền cho quần áo, nhưng cũng có thể áp dụng cho nhiều đồ vật khác.
Lisérer une veste: Viền một áo vét.
Lisérer une couverture: Viền một chiếc chăn.
Liséré: Tính từ, có nghĩa là "được viền".
Lisérage: Danh từ, chỉ hành động viền hoặc quá trình viền.
Trong tiếng Pháp, không có idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "lisérer", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ mô tả việc trang trí hoặc bảo vệ đồ vật bằng cách thêm viền, như "ajouter une touche de couleur" (thêm một chút màu sắc) có thể liên quan đến việc làm đẹp hoặc viền cho một sản phẩm nào đó.