Characters remaining: 500/500
Translation

liséré

Academic
Friendly

Từ "liséré" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "mép viền" hoặc "mép" của một vật nào đó, thườngáo hoặc vải, màu sắc khác biệt với phần còn lại.

Định nghĩa:
  • Liséré (danh từ giống đực) chỉ phần mép viền hoặc mép của một tấm vải, một chiếc áo, hoặc các vật dụng khác màu sắc hoặc hoa văn khác với phần chính.
Ví dụ sử dụng:
  1. Áo mép viền:

    • Le manteau a un liséré rouge qui contraste avec le noir.
    • (Chiếc áo khoác mép viền màu đỏ tương phản với màu đen.)
  2. Vải mép khác màu:

    • Cette nappe est très jolie avec son liséré en dentelle.
    • (Chiếc khăn trải bàn này rất đẹp với mép viền bằng ren.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Liséré cũng có thể được dùng trong các câu văn để chỉ sự tinh tế trong thiết kế hoặc trang trí:
    • Le designer a ajouté un liséré doré pour accentuer l'élégance de la robe.
    • (Nhà thiết kế đã thêm một mép viền màu vàng để làm nổi bật sự thanh lịch của chiếc váy.)
Phân biệt các biến thể:
  • Liséré không nhiều biến thể khác nhau, tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "lisère" (danh từ giống cái) khi nói về mép viền chung chung hoặc trong các ngữ cảnh khác.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bordure: cũng có nghĩamép viền, nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn trong vải vóc hay áo quần.
  • Décor: có thể chỉ các yếu tố trang trí, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến mép viền.
Idioms cụm động từ:

không thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "liséré", bạn có thể tham khảo các cụm từ như: - Avoir du style: phong cách, có thể dùng trong ngữ cảnh mô tả một sản phẩm mép viền đẹp.

Kết luận:

Từ "liséré" mang trong mình ý nghĩa về sự tinh tế độc đáo trong thiết kế, thường được sử dụng trong ngành thời trang may mặc.

danh từ giống đực
  1. mép viền (áo)
  2. mép (khác màu, của một tấm vải)

Comments and discussion on the word "liséré"