Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for linking verb in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
45
46
47
48
49
50
51
Next >
Last
cặm cụi
quên
châm biếm
cầu khẩn
bàn luận
chọn lọc
nhảy
cạy
chỉ thị
màng
thiệt hại
bộ hành
dưng
bịp
chu du
lãnh
ngã
mơ
sả
chệch
an nghỉ
làm
chiết trung
chỉ điểm
có
bán rao
chuyên chế
cải tiến
bài tiết
chờ
bẩm
bớp
gặp
khoanh
sáng chế
cấp cứu
bài trừ
chủ động
băng bó
bảo ban
chở
chà
bù đắp
biệt
cắt nghĩa
bắt tay
chớt nhả
bao vây
chấp chới
ấp úng
cắm cúi
bành trướng
chủ trương
chạm trán
chuốt
ghiền
mở
chỉnh đốn
nã
bắt cóc
liếc
gạo
luyện
phai
bết
với
viền
sánh
phủ
chểnh mảng
căm
bửa
bực
quá
ăn
bủa
bám
cho
át
cài
First
< Previous
45
46
47
48
49
50
51
Next >
Last