Jump to user comments
verb
- To make up for, to compensate
- bù đắp thiệt hại
to compensate for the damage
- tình đồng chí bù đắp những thiếu thốn về tình cảm gia đình
comradeship makes up for lack of family affection
- To assist in settling down, to help settle down
- bù đắp cho con cái
to help one's children settle down
- To reciprocate
- ơn ấy không lấy gì bù đắp được
such a favour cannot be reciprocated