Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for kilométrer in Vietnamese - French dictionary
thấu triệt
bó bột
nồ
ăn chơi
nô
thấu
thiến
mắc
phạm
cột cây số
ki-lô-mét
cây số
vào
vào
nhập diệu
nhập lí
giam cấm
chẳng bõ
đùa nghịch
chơi nhởn
lóp lép
nô đùa
lượn lờ
khăng khăng
hóc hiểm
bấm giờ
thông đạt
thấu tình
hoạn
xâm nhập
xâm nhập
câu chấp
dân số
thấu suốt
giam
được
thâm nhập
cây
sởn sơ
tấn
mét
thạch cao
rầm
lò
phỉ sức
quyện
tạt
quán triệt
thốc
vô
lùa
lọt
cách
thấm
thông
địa đạo