Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
được
Jump to user comments
version="1.0"?>
gagner; avoir l'avantage; avoir gain de cause
obtenir; acquérir; (jur.) impétrer
avoir le droit de; avoir la possibilité de; avoir la permission de
être l'objet (d'une faveur, d'un privilège...)
(infml.) bon!; soit!
Related search result for
"được"
Words pronounced/spelled similarly to
"được"
:
ác
ái quốc
ao ước
ảo giác
áo cộc
áo khoác
ạo ực
ắc
ắc-coóc
ặc
more...
Words contain
"được"
:
được
được cuộc
được lòng
được lời
được mùa
được nước
được thể
được thua
được tiếng
được việc
more...
Comments and discussion on the word
"được"