Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
lò
Jump to user comments
version="1.0"?>
fourneau; four; foyer
Lò bánh mì
four du boulager
Tắt lò
éteindre le four
Lò chiến tranh
foyer de guerre
(vulg.) cabale
Nó và cả lò chúng nó
lui et toute sa cabale
galerie (de mine)
(dialecte) pénétrer (à travers une fente)
Gió lò vào phòng
le vent pénètre dans la salle
lò lửa
âtre
lò than
brasero
lò than củi
allumelle
Related search result for
"lò"
Words pronounced/spelled similarly to
"lò"
:
la
là
lả
lã
lá
lạ
lai
lài
lãi
lái
more...
Words contain
"lò"
:
đau lòng
đành lòng
đáy lòng
đói lòng
đẹp lòng
đọc thuộc lòng
đỡ lòng
để lòng
đem lòng
được lòng
more...
Comments and discussion on the word
"lò"