Characters remaining: 500/500
Translation

intéressé

Academic
Friendly

Từ "intéressé" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Ví dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • Il est important d'écouter les opinions des parties intéressées. (Điều quan trọnglắng nghe ý kiến của các bên liên quan.)
    • Sa décision était très intéressée, car elle cherchait à gagner plus d'argent. (Quyết định của anh ta rất vụ lợi, anh ta muốn kiếm thêm tiền.)
  • Danh từ:

    • Les intéressés devront signer le contrat. (Những người liên quan sẽ phảihợp đồng.)
    • Nous avons invité tous les intéressés à la réunion. (Chúng tôi đã mời tất cả những người liên quan đến cuộc họp.)
Phân biệt các biến thể:
  • Intéresser: động từ gốc, có nghĩa là "làm cho ai đó quan tâm" hoặc "gây chú ý". Ví dụ:

    • Ce film m'intéresse beaucoup. (Bộ phim này làm tôi rất quan tâm.)
  • Intéressante: hình thức nữ của tính từ "intéressé". Ví dụ:

    • C'est une idée intéressante. (Đómột ý tưởng thú vị.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Concerné: có nghĩa là "liên quan", nhưng thường chỉ về việc ai đó bị ảnh hưởng. Ví dụ:

    • Je suis concerné par ce problème. (Tôi bị ảnh hưởng bởi vấn đề này.)
  • Avantageux: nghĩa là "có lợi", thường chỉ về lợi ích vật chất. Ví dụ:

    • C'est un contrat avantageux. (Đómột hợp đồng có lợi.)
Thành ngữ cụm động từ:
  • Avoir un intérêt: có một lợi ích trong việc gì đó.
    • Par exemple: "Il a un intérêt à ce que le projet réussisse." (Anh talợi ích trong việc dự án thành công.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "intéressé", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác.

danh từ giống đực
  1. đương sự
tính từ
  1. liên quan, dính dáng
    • Les parties intéressées
      các bên liên quan
  2. vụ lợi
    • Homme intéressé
      người vụ lợi
    • Une amitié intéressée
      tình bạn vụ lợi

Comments and discussion on the word "intéressé"