Từ "intéressé" trong tiếng Pháp có hai nghĩa chính:
Ví dụ sử dụng:
Il est important d'écouter les opinions des parties intéressées. (Điều quan trọng là lắng nghe ý kiến của các bên liên quan.)
Sa décision était très intéressée, car elle cherchait à gagner plus d'argent. (Quyết định của anh ta rất vụ lợi, vì anh ta muốn kiếm thêm tiền.)
Les intéressés devront signer le contrat. (Những người có liên quan sẽ phải ký hợp đồng.)
Nous avons invité tous les intéressés à la réunion. (Chúng tôi đã mời tất cả những người có liên quan đến cuộc họp.)
Phân biệt các biến thể:
Intéresser: động từ gốc, có nghĩa là "làm cho ai đó quan tâm" hoặc "gây chú ý". Ví dụ:
Intéressante: hình thức nữ của tính từ "intéressé". Ví dụ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Concerné: có nghĩa là "liên quan", nhưng thường chỉ về việc ai đó bị ảnh hưởng. Ví dụ:
Avantageux: nghĩa là "có lợi", thường chỉ về lợi ích vật chất. Ví dụ:
Thành ngữ và cụm động từ:
Lưu ý:
Khi sử dụng "intéressé", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác.