Characters remaining: 500/500
Translation

désintéresser

Academic
Friendly

Từ "désintéresser" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "trả hết nợ" hoặc "bồi thường, đền bù." Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, khi một người hoặc một tổ chức hoàn trả nợ hoặc bồi thường cho các chủ nợ.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Désintéresser" là một ngoại động từ (verbe transitif), có nghĩahành động trả nợ hoặc đền bù cho ai đó.
    • Ví dụ: "Il a désintéresser ses créanciers." (Anh ấy đã phải trả hết nợ cho các chủ nợ.)
  2. Biến thể các cách sử dụng:

    • Désintéresser quelqu'un: có thể được hiểulàm cho ai đó không còn quan tâm đến một việc gì đó.
    • Désintéressé: Tính từ này (điện từ) chỉ trạng thái không có lợi ích cá nhân, không vụ lợi.
  3. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Indemniser: có nghĩabồi thường.
    • Rembourser: nghĩahoàn tiền, trả lại tiền.
  4. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "désintéresser", nhưng trong ngữ cảnh tài chính, bạn có thể thấy các cụm như "faire face à ses créanciers" (đối mặt với các chủ nợ).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc trong các tình huống trang trọng, từ "désintéresser" có thể được dùng để chỉ hành động cao cả, như trong việc giúp đỡ người khác không mong đợi lợi ích cá nhân.
    • Ví dụ: "Son engagement dans l'œuvre caritative est totalement désintéressé." (Sự tham gia của anh ấy vào công việc từ thiệnhoàn toàn không vụ lợi.)
ngoại động từ
  1. trả hết nợ; bồi thường, đền bù
    • Désintéresser ses créanciers
      trả hết nợ cho các chủ nợ

Antonyms

Words Containing "désintéresser"

Comments and discussion on the word "désintéresser"