Characters remaining: 500/500
Translation

intéresser

Academic
Friendly

Từ "intéresser" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động, có nghĩa là "gây hứng thú" hoặc "quan tâm đến" một điều đó. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đâynhững giải thích chi tiết hơn về cách sử dụng cũng như các biến thể từ đồng nghĩa của .

Định nghĩa:
  • Intéresser (động từ): Làm cho ai đó quan tâm hoặc cảm thấy hứng thú với một điều đó.
Cách sử dụng:
  1. Chỉ sự quan tâm:

    • Câu ví dụ: Ce livre m'intéresse. (Quyển sách này gây hứng thú cho tôi.)
    • Giải thích: Trong câu này, người nói cho biết rằng quyển sách đã thu hút sự quan tâm của họ.
  2. Chỉ sự liên quan:

    • Câu ví dụ: Cette loi intéresse les industriels. (Luật này liên quan đến những nhà công nghiệp.)
    • Giải thích:đây, từ "intéresser" được sử dụng để chỉ ra rằng luật này ảnh hưởng hoặc liên quan đến một nhóm người cụ thể.
  3. Chỉ sự tham gia:

    • Câu ví dụ: Il a décidé d'intéresser les ouvriers dans l'entreprise. (Ông ấy đã quyết định cho công nhân tham gia chia lãi trong một xí nghiệp.)
    • Giải thích: Trong trường hợp này, từ "intéresser" mang nghĩatạo điều kiện cho công nhân tham gia vào một hoạt động nào đó.
Các biến thể:
  • Sử dụng với giới từ "à": Khi muốn nói về việc làm cho ai đó quan tâm đến một điều đó, bạn thường sử dụng cấu trúc: intéresser quelqu'un à quelque chose.
    • Ví dụ: Il faut intéresser les élèves à la lecture. (Cần làm cho học sinh quan tâm đến việc đọc sách.)
Từ đồng nghĩa:
  • Attirer l'attention (thu hút sự chú ý).
  • Captiver (hấp dẫn).
Các từ gần giống:
  • Impliquer: Có nghĩa là "liên quan đến" nhưng thường mang nghĩa sâu hơn về sự tham gia.
  • Concerner: Thường được dùng để chỉ sự liên quan trực tiếp đến một vấn đề nào đó.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être intéressé par: Có nghĩa là "quan tâm đến".

    • Ví dụ: Je suis intéressé par la science. (Tôi quan tâm đến khoa học.)
  • Intéresser quelqu'un à quelque chose: Gây hứng thú cho ai đó về điều đó.

    • Ví dụ: Il essaie d'intéresser ses amis à la musique classique. (Anh ấy cố gắng làm cho bạn bè mình quan tâm đến nhạc cổ điển.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng "intéresser", hãy lưu ý rằng một động từ ngoại động, có nghĩa cần một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa câu.
  • Từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ thông thường đến nâng cao, tùy thuộc vào ngữ cảnh bạn muốn truyền đạt.
ngoại động từ
  1. quan hệ đến, liên quan đến
    • Loi qui intéresse les industriels
      luật quan hệ đến những nhà công nghiệp
  2. chạm tới, đụng tới
    • Coup d'épée qui intéresse le poumon
      nhát gươm chạm tới phổi
  3. làm cho lưu tâm đến
    • Intéresser le public à un accusé
      khiến công chúng lưu tâm đến một bị cáo
  4. gây hứng thú
    • Ce livre m'intéresse
      quyển sách này gây hứng thú cho tôi
    • Il ne sait pas intéresser les élèves
      ông ta chẳng biết gây hứng thú cho học sinh
  5. cho tham gia chia lãi
    • Intéresser les ouvriers dans une entreprise
      cho công nhân tham gia chia lãi trong một xí nghiệp

Antonyms

Words Containing "intéresser"

Comments and discussion on the word "intéresser"