Từ "désintéressé" trong tiếng Pháp có thể được dịch là "vô tư" hoặc "không vụ lợi" trong tiếng Việt. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta sẽ xem xét các nghĩa, cách sử dụng, cũng như các từ liên quan.
Định nghĩa:
Désintéressé (tính từ): Miêu tả một hành động hoặc thái độ không mang lại lợi ích cá nhân, không vụ lợi, hay không quan tâm đến lợi ích cá nhân.
Désintéressé (danh từ): Chỉ người có tâm hồn vô tư, không quan tâm đến lợi ích riêng.
Ví dụ sử dụng:
L'aide désintéressée des pays frères a été d'une grande importance. (Sự viện trợ vô tư của các nước anh em đã rất quan trọng.)
Les études désintéressées sont essentielles pour le progrès de la science. (Các cuộc nghiên cứu không vụ lợi là cần thiết cho sự tiến bộ của khoa học.)
Cách sử dụng nâng cao:
Khi sử dụng "désintéressé", bạn có thể nhấn mạnh rằng một hành động không chỉ vô tư mà còn mang tính nhân văn, chẳng hạn như trong các hoạt động từ thiện, tình nguyện.
Phân biệt các biến thể của từ:
Désintéressé (tính từ): dùng để chỉ hành động hoặc thái độ.
Désintérêt (danh từ): chỉ sự không quan tâm, thờ ơ.
Désintéresser (động từ): có nghĩa là làm cho ai đó không quan tâm hoặc không bị ảnh hưởng bởi một điều gì đó.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Altruiste: (thích giúp đỡ người khác, cũng mang nghĩa vô tư, nhưng có phần nhấn mạnh về lòng tốt).
Généreux: (hào phóng, cũng có thể hiểu là không vụ lợi, nhưng thiên về việc cho đi mà không mong nhận lại).
Idioms và cụm động từ:
Kết luận:
Từ "désintéressé" là một từ đa nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để diễn tả sự vô tư, không vụ lợi.