Characters remaining: 500/500
Translation

désintéressement

Academic
Friendly

Từ "désintéressement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự vô tư" hay "sự không vụ lợi". thể hiện thái độ không đặt lợi ích cá nhân lên trên, hành động lợi ích của người khác hoặc của cộng đồng.

Ý nghĩa định nghĩa:
  • Sự vô tư: Hành động không tìm kiếm lợi ích cá nhân từ một tình huống nào đó.
  • Sự không vụ lợi: Làm điều đó không mong đợi được đền đáp hay trả công.
Ví dụ sử dụng:
  1. Faire preuve de désintéressement: Tỏ rõ sự vô tư.

    • Il a fait preuve de désintéressement en aidant les victimes de la catastrophe. (Anh ấy đã thể hiện sự vô tư khi giúp đỡ các nạn nhân của thảm họa.)
  2. Le désintéressement est une qualité importante pour un bénévole. (Sự vô tưmột phẩm chất quan trọng đối với một tình nguyện viên.)

Các biến thể từ gần giống:
  • Désintéressé (tính từ): Không vụ lợi, vô tư.

    • Son attitude désintéressée a impressionné tout le monde. (Thái độ vô tư của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người.)
  • Désintéresser (động từ): Làm cho ai đó không còn quan tâm, không vụ lợi.

    • Il a essayé de désintéresser les enfants des jeux vidéo pour les inciter à lire. (Anh ấy đã cố gắng làm cho bọn trẻ không còn quan tâm đến video game để khuyến khích chúng đọc sách.)
Từ đồng nghĩa:
  • Altruisme: Tính vị tha, hành động lợi ích của người khác.
  • Générosité: Tính hào phóng, sẵn lòng chia sẻ.
Cụm từ (idioms) liên quan:
  • Avoir le cœur sur la main: tấm lòng rộng lượng, sẵn sàng giúp đỡ người khác.
  • Se sacrifier pour autrui: Hy sinh người khác.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các văn bản chính trị hay xã hội, "désintéressement" có thể được dùng để nói về những người lãnh đạo, nhà từ thiện hay những người hoạt động trong lĩnh vực xã hội không đặt lợi ích cá nhân lên hàng đầu.

danh từ giống đực
  1. sự vô tư
    • Faire preuve de désintéressement
      tỏ rõ sự vô tư
  2. sự trả hết nợ; sự bồi thường

Comments and discussion on the word "désintéressement"