Từ "désintéressement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự vô tư" hay "sự không vụ lợi". Nó thể hiện thái độ không đặt lợi ích cá nhân lên trên, mà hành động vì lợi ích của người khác hoặc của cộng đồng.
Faire preuve de désintéressement: Tỏ rõ sự vô tư.
Le désintéressement est une qualité importante pour un bénévole. (Sự vô tư là một phẩm chất quan trọng đối với một tình nguyện viên.)
Désintéressé (tính từ): Không vụ lợi, vô tư.
Désintéresser (động từ): Làm cho ai đó không còn quan tâm, không vụ lợi.
Trong các văn bản chính trị hay xã hội, "désintéressement" có thể được dùng để nói về những người lãnh đạo, nhà từ thiện hay những người hoạt động trong lĩnh vực xã hội mà không đặt lợi ích cá nhân lên hàng đầu.