Từ "cupidité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "lòng tham tiền" hoặc "hám của". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự khao khát mãnh liệt về tiền bạc, tài sản hay vật chất, đến mức có thể dẫn đến những hành động không đúng đắn hoặc bất chính.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Biến thể và từ liên quan:
"Coupable" (tính từ): có tội, có lỗi; thường được dùng để chỉ những người hành động vì lòng tham.
"Coupabilité" (danh từ giống cái): tội lỗi, cảm giác có lỗi.
"Avarice" (danh từ giống cái): lòng tham, đặc biệt là lòng tham về tiền bạc, có thể xem như một từ đồng nghĩa gần gũi với "cupidité".
Từ đồng nghĩa:
"Avarice": như đã nêu trên, từ này cũng chỉ về lòng tham nhưng có thể mang nghĩa tiêu cực hơn.
"Greed" (tiếng Anh): tương tự như "cupidité", cũng chỉ lòng tham.
Cách sử dụng và nghĩa khác:
"Cupidité" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ sự tham lam không chỉ về tiền bạc mà còn có thể là về quyền lực hay danh vọng.
Trong ngữ cảnh triết học hoặc tôn giáo, "cupidité" thường được coi là một trong những tội lỗi lớn.
Idioms và cụm động từ:
Kết luận:
Tóm lại, "cupidité" là một từ quan trọng để diễn tả khía cạnh tiêu cực của lòng tham trong cuộc sống.