Characters remaining: 500/500
Translation

cupidité

Academic
Friendly

Từ "cupidité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "lòng tham tiền" hoặc "hám của". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự khao khát mãnh liệt về tiền bạc, tài sản hay vật chất, đến mức có thể dẫn đến những hành động không đúng đắn hoặc bất chính.

Định nghĩa:
  • Cupidité (danh từ giống cái): Lòng tham tiền, hám của; sự khao khát mãnh liệt không ngừng nghỉ về tài sản hoặc tiền bạc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Sa cupidité l'a conduit à commettre des actes illégaux."
  2. Câu nâng cao:

    • "La cupidité est souvent à l'origine de conflits dans les relations humaines."
Biến thể từ liên quan:
  • "Coupable" (tính từ): có tội, có lỗi; thường được dùng để chỉ những người hành động lòng tham.
  • "Coupabilité" (danh từ giống cái): tội lỗi, cảm giác có lỗi.
  • "Avarice" (danh từ giống cái): lòng tham, đặc biệtlòng tham về tiền bạc, có thể xem như một từ đồng nghĩa gần gũi với "cupidité".
Từ đồng nghĩa:
  • "Avarice": như đã nêu trên, từ này cũng chỉ về lòng tham nhưng có thể mang nghĩa tiêu cực hơn.
  • "Greed" (tiếng Anh): tương tự như "cupidité", cũng chỉ lòng tham.
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • "Cupidité" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ sự tham lam không chỉ về tiền bạc mà còn có thểvề quyền lực hay danh vọng.
  • Trong ngữ cảnh triết học hoặc tôn giáo, "cupidité" thường được coi là một trong những tội lỗi lớn.
Idioms cụm động từ:
  • "Être aveuglé par la cupidité": bị mờ mắt bởi lòng tham.
    • Ví dụ: "Il était aveuglé par la cupidité et a perdu tout son argent." (Anh ta bị mờ mắt bởi lòng tham đã mất hết tiền.)
Kết luận:

Tóm lại, "cupidité" là một từ quan trọng để diễn tả khía cạnh tiêu cực của lòng tham trong cuộc sống.

danh từ giống cái
  1. lòng tham tiền, hám của

Comments and discussion on the word "cupidité"