Characters remaining: 500/500
Translation

détachement

Academic
Friendly

Từ "détachement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chính là "sự dửng dưng" hoặc "sự tách rời". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả ý nghĩa tâm quân sự.

Giải thích chi tiết
  1. Sự dửng dưng (tâm lý): "Détachement" có thể chỉ trạng thái tâm lý khi một người không bị ảnh hưởng hoặc không quan tâm đến những sự vật, sự việc xung quanh. Ví dụ:

    • Montrer un grand détachement des biens de la terre. (Tỏ ra hết sức dửng dưng đối với của cải trên thế gian.)
    • đây, từ "détachement" thể hiện sự không quan tâm đến những giá trị vật chất.
  2. Biệt phái hoặc phân đội (quân sự): Trong ngữ cảnh quân sự, "détachement" có nghĩamột nhóm quân được chỉ định cho một nhiệm vụ cụ thể, thườngtạm thời.

    • Commander un détachement. (Chỉ huy một phân đội.)
    • Trong trường hợp này, từ "détachement" ám chỉ một nhóm lính nhỏ được tách ra từ một đơn vị lớn hơn để thực hiện nhiệm vụ cụ thể.
Cách sử dụng nâng cao
  • "Détachement" có thể được dùng trong các cụm từ như:
    • Détachement émotionnel (Sự tách rời cảm xúc): chỉ trạng thái một người không để cảm xúc ảnh hưởng đến quyết định hay hành động của mình.
    • Détachement professionnel (Sự tách rời trong công việc): khi một nhân viên không để các vấn đề cá nhân can thiệp vào công việc của mình.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Indifférence (Sự thờ ơ): chỉ sự không quan tâm đến một điều đó.
    • Désengagement (Sự rút lui): có thể chỉ việc không tham gia vào một hoạt động nào đó.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Détache (tách rời): nhiều khi được dùng như một tính từ để mô tả điều đó không bị liên kết hoặc kết nối.
Idioms cụm động từ

Mặc dù "détachement" không nhiều idioms đặc trưng, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan như: - Prendre du recul (lùi lại một bước): nghĩatách mình ra khỏi tình huống để nhìn nhận vấn đề một cách khách quan hơn.

Chú ý phân biệt
  • Khi sử dụng từ "détachement", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ. Trong một số trường hợp, từ này có thể liên quan đến cảm xúc, trong khicác trường hợp khác, có thể chỉ một khía cạnh quân sự.
danh từ giống đực
  1. sự dửng dưng
    • Montrer un grand détachement des biens de la terre
      tỏ ra hết sức dửng dưng đối với của cải trên thế gian
  2. phân đội, biệt đội
    • Commander un détachement
      chỉ huy một phân đội
  3. tình trạng biệt phái

Antonyms

Comments and discussion on the word "détachement"