Characters remaining: 500/500
Translation

intéressement

Academic
Friendly

Từ "intéressement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩasự tham gia vào lợi nhuận hoặc chia lãi. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh doanh tài chính, đặc biệt là khi nói về việc khuyến khích nhân viên hoặc cổ đông tham gia vào lợi nhuận của công ty.

Định nghĩa
  • Intéressement: Sự tham gia vào lợi nhuận của công ty, thường thông qua một hệ thống chia lãi cho nhân viên hoặc cổ đông.
Cách sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh tài chính:

    • "Le système d'intéressement permet aux employés de bénéficier des profits de l'entreprise."
    • (Hệ thống chia lãi cho phép nhân viên hưởng lợi từ lợi nhuận của công ty.)
  2. Khi nói về động lực trong công việc:

    • "L'intéressement motive les employés à travailler plus dur."
    • (Chế độ chia lãi tạo động lực cho nhân viên làm việc chăm chỉ hơn.)
Các biến thể của từ
  • Intéressement collectif: Chia lãi tập thể, tức là lợi ích chia sẻ giữa tất cả các nhân viên.
  • Intéressement individuel: Chia lãi cá nhân, tức là lợi ích được phân chia cho từng cá nhân dựa trên hiệu suất làm việc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Participation: Tham gia, có thể dùng để chỉ việc tham gia vào lợi nhuận nhưng thường không nhấn mạnh đến việc chia lãi.
  • Bénéfice: Lợi nhuận, dùng để chỉ phần thu nhập của công ty.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Avoir un intérêt dans quelque chose: Có lợi ích trong một cái gì đó, có thể hiểu mối liên hệ với lợi ích tài chính.
  • Intérêt commun: Lợi ích chung, thường dùng trong bối cảnh hợp tác hoặc liên minh.
danh từ giống đực
  1. sự cho tham gia chia lãi

Words Containing "intéressement"

Comments and discussion on the word "intéressement"