Từ "intéressement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là sự tham gia vào lợi nhuận hoặc chia lãi. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh doanh và tài chính, đặc biệt là khi nói về việc khuyến khích nhân viên hoặc cổ đông tham gia vào lợi nhuận của công ty.
Định nghĩa
Cách sử dụng
Trong ngữ cảnh tài chính:
Khi nói về động lực trong công việc:
Các biến thể của từ
Intéressement collectif: Chia lãi tập thể, tức là lợi ích chia sẻ giữa tất cả các nhân viên.
Intéressement individuel: Chia lãi cá nhân, tức là lợi ích được phân chia cho từng cá nhân dựa trên hiệu suất làm việc.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Participation: Tham gia, có thể dùng để chỉ việc tham gia vào lợi nhuận nhưng thường không nhấn mạnh đến việc chia lãi.
Bénéfice: Lợi nhuận, dùng để chỉ phần thu nhập của công ty.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan
Avoir un intérêt dans quelque chose: Có lợi ích trong một cái gì đó, có thể hiểu là có mối liên hệ với lợi ích tài chính.
Intérêt commun: Lợi ích chung, thường dùng trong bối cảnh hợp tác hoặc liên minh.