Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for impétrer in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đế quốc chủ nghĩa
thánh thể
hăng
trở kháng
thiên uy
lở láy
chốc lở
tiền hồ
hoàng cung
sưu
cấm vệ
sởn sơ
hãy
hoàng gia
mét
phụ thu
tráng khí
chẻ tre
tồn đọng
thạch cao
túc vệ
lợi tức
rầm
tre
lò
bọng nước
phỉ sức
quyện
luỹ tiến
luỹ giảm
thuế khóa
tạt
lạm bổ
quán triệt
phân bổ
xộc
vô
nhưng
lùa
lở
ruộng đất
nấc
lọt
lối
bước đi
trưng
xâu
xâu
tỉ lệ
thẻ
chòm
thấm
xá
xá
bãi
nạp
thông
nội
bước
thu
bổ
âm nhạc
lấy
bỏ
cao
đô hộ
First
< Previous
1
2
Next >
Last