version="1.0"?>
- chemin; passage
- Mở một lối đi
frayer un passage
- façon; manière; moyen; mode
- Một lối nói
une façon de parler
- Lối hành động
manière d'agir
- Lối mệnh lệnh (ngôn ngữ học)
mode impératif
- (dialecte) aux environs de
- Lối ba chục người
aux environs de trente personnes