Characters remaining: 500/500
Translation

hếch

Academic
Friendly

Từ "hếch" trong tiếng Việt hai nghĩa chính như sau:

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Khi sử dụng "hếch" trong văn viết hoặc nói, có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu miêu tả hơn về cảm xúc hoặc trạng thái.

    • "Trong lúc tức giận, ấy hếch mặt lên, thể hiện sự kiêu ngạo."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Từ "hếch" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành nhiều cụm từ khác nhau, nhưng thường vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản của :
    • "hếch mũi" (mũi chếch lên)
    • "hếch mặt" (mặt được ngẩng lên)
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Từ gần giống có thể "ngẩng," "nhìn lên," nhưng "hếch" thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thể hiện sự kiêu ngạo hoặc thách thức.
  • "Mũi hếch" có thể được xem một dạng mô tả khác của "mũi cao," nhưng phần hơi khác biệt trong cách miêu tả.
dụ so sánh:
  • "Mũi cao" thường chỉ một chiếc mũi dáng thẳng không bị gập, trong khi "mũi hếch" mũi phần đầu gập lên, tạo cảm giác khác biệt về hình ảnh.
  1. I. tt. Chếch ngược lên phía trên: mũi hếch. II. đgt. Đưa chếch ngược trở lên theo hướng trước mặt: hếch mặt hếch mắt nhìn.

Comments and discussion on the word "hếch"