Characters remaining: 500/500
Translation

ghếch

Academic
Friendly

Từ "ghếch" trong tiếng Việt có nghĩađặt một đầu cao lên, hoặc nghiêng lưng, hoặc nằmtư thế không thẳng. Đây một từ có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa
  • Ghếch: Đặt một đầu cao lên, tạo thành một góc nghiêng hoặc nằmtư thế không thẳng.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • " ấy ghếch chân lên ghế để thoải mái đọc sách."
    • "Anh ta ghếch cái ván lên tường để sửa chữa."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong một buổi họp, anh ấy thường ghếch người ra sau để suy nghĩ kỹ trước khi phát biểu."
    • "Khi nằm ghếch đầu trên đùi bạn, tôi cảm thấy thật sự thư giãn."
Phân biệt các biến thể
  • Ghếch có thể được dùng để miêu tả hành động của người hoặc vật. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa bóng, dụ như "ghếch mặt lên trời" có thể chỉ sự kiêu ngạo hoặc tự phụ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "nghiêng", "đặt", "tựa".
  • Từ đồng nghĩa: "ngả", "dựa".
Các từ liên quan
  • Ghế: đồ vật dùng để ngồi, từ này có thể liên quan đến hành động ghếch thường ghế được dùng trong các tình huống người ta có thể ghếch chân hoặc đầu lên.
  • Chân: Khi nói đến việc ghếch chân, thường chỉ đến tư thế ngồi hoặc nằm thoải mái.
Lưu ý sử dụng

Từ "ghếch" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, có thể mang sắc thái thân mật, thoải mái. Trong một số văn cảnh trang trọng, bạn có thể muốn dùng từ khác như "ngả" hoặc "tựa" để diễn đạt ý tương tự không bị xem quá suồng sã.

  1. đgt Đặt một đầu cao lên: Ghếch tấm ván lên tường; Nằm bắt chân chữ ngũ, ghếch đầu lên cái ghế gỗ (-hoài).

Comments and discussion on the word "ghếch"