Từ "ghếch" trong tiếng Việt có nghĩa là đặt một đầu cao lên, hoặc nghiêng lưng, hoặc nằm ở tư thế không thẳng. Đây là một từ có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"Trong một buổi họp, anh ấy thường ghếch người ra sau để suy nghĩ kỹ trước khi phát biểu."
"Khi nằm ghếch đầu trên đùi bạn, tôi cảm thấy thật sự thư giãn."
Phân biệt các biến thể
Ghếch có thể được dùng để miêu tả hành động của người hoặc vật. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa bóng, ví dụ như "ghếch mặt lên trời" có thể chỉ sự kiêu ngạo hoặc tự phụ.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Từ gần giống: "nghiêng", "đặt", "tựa".
Từ đồng nghĩa: "ngả", "dựa".
Các từ liên quan
Ghế: Là đồ vật dùng để ngồi, từ này có thể liên quan đến hành động ghếch vì thường ghế được dùng trong các tình huống mà người ta có thể ghếch chân hoặc đầu lên.
Chân: Khi nói đến việc ghếch chân, thường chỉ đến tư thế ngồi hoặc nằm thoải mái.
Lưu ý sử dụng
Từ "ghếch" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, có thể mang sắc thái thân mật, thoải mái. Trong một số văn cảnh trang trọng, bạn có thể muốn dùng từ khác như "ngả" hoặc "tựa" để diễn đạt ý tương tự mà không bị xem là quá suồng sã.