Characters remaining: 500/500
Translation

hịch

Academic
Friendly

Từ "hịch" trong tiếng Việt có nghĩamột lời kêu gọi, thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ thị hoặc khích lệ tướng sĩ hoặc nhân dân đứng lên chống lại sự xâm lược của kẻ thù. Từ này thường mang tính chất trang trọng lịch sử, thường được dùng trong các văn bản cổ hoặc các tác phẩm văn học.

Định nghĩa:
  • Hịch (danh từ): Lời kêu gọi, chỉ thị tướng sĩ hoặc nhân dân tham gia vào cuộc chiến đấu chống ngoại xâm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Vị tướng đã truyền hịch cho binh lính vào giữa đêm để chuẩn bị cho trận chiến."
  2. Câu nâng cao: "Trong những cuộc kháng chiến chống giặc ngoại xâm, các lãnh đạo thường sử dụng hịch như một phương tiện để động viên khích lệ tinh thần chiến đấu của nhân dân."
Biến thể cách sử dụng:
  • Từ "hịch" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "hịch tướng sĩ" (lời kêu gọi quân lính), "hịch kháng chiến" (lời kêu gọi cho cuộc kháng chiến).
  • Chú ý: "Hịch" không được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, lịch sử hoặc trong các bối cảnh trang trọng liên quan đến chiến tranh.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Lời kêu gọi: Cụm từ này có nghĩa tương tự, nhưng có thể không mang tính chất trang trọng như "hịch".
  • Thư kêu gọi: Một cách diễn đạt khác, thường được sử dụng trong bối cảnh hiện đại để kêu gọi sự tham gia của mọi người vào một hoạt động nào đó.
Từ liên quan:
  • Kháng chiến: Chỉ các hoạt động đấu tranh chống lại sự xâm lược hoặc áp bức.
  • Tướng sĩ: Những người lính, thường chỉ huy trong quân đội.
Kết luận:

Từ "hịch" mang một ý nghĩa sâu sắc bối cảnh lịch sử rõ ràng trong văn hóa Việt Nam.

  1. dt. Lời kêu gọi tướng sĩ hay nhân dân đứng lên chống ngoại xâm: hịch tướng sĩ Nửa đêm truyền hịch đêm ngày xuất chinh (Chinh phụ ngâm).

Comments and discussion on the word "hịch"