Từ "huếch" trong tiếng Việt có nghĩa là miệng hoặc lỗ rộng quá mức, thường được sử dụng để mô tả những thứ có hình dạng hoặc kích thước lớn hơn bình thường.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cửa hang rộng huếch: Câu này mô tả một cái cửa hang rất rộng, có thể dễ dàng đi vào.
Miệng của con cá sấu rất huếch: Ở đây, từ "huếch" được dùng để chỉ miệng của con cá sấu rất lớn, có thể há ra rất rộng.
Cách sử dụng nâng cao:
Khi mô tả một cái gì đó có kích thước lớn hoặc không cân đối, bạn có thể sử dụng từ "huếch" để tạo cảm giác mạnh mẽ hơn về sự rộng rãi.
Ví dụ: "Cái ao trong làng hôm nay nước tràn ra, nhìn rộng huếch như một biển cả."
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Rộng: Từ này cũng có nghĩa là chỉ sự lớn về kích thước, nhưng không chỉ rõ về hình dạng miệng hay lỗ.
Mở: Cũng có thể dùng để miêu tả một cái gì đó không bị đóng lại, nhưng không nhấn mạnh về kích thước.
Thoáng: Từ này mang nghĩa không bị chật chội, có không gian thoáng đãng.
Từ liên quan:
Hang: Nơi chứa, có thể là nơi chui vào, thường có miệng rộng.
Lỗ: Có thể được dùng để chỉ một cái gì đó có hình dạng hẹp hoặc sâu, nhưng không nhấn mạnh về độ rộng như "huếch".
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "huếch", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm.