Characters remaining: 500/500
Translation

huếch

Academic
Friendly

Từ "huếch" trong tiếng Việt có nghĩamiệng hoặc lỗ rộng quá mức, thường được sử dụng để mô tả những thứ hình dạng hoặc kích thước lớn hơn bình thường.

Định nghĩa:
  • Huếch: Tính từ dùng để chỉ một cái đó miệng, lỗ, hoặc khe hở rộng lớn.
dụ sử dụng:
  1. Cửa hang rộng huếch: Câu này mô tả một cái cửa hang rất rộng, có thể dễ dàng đi vào.
  2. Miệng của con cá sấu rất huếch: Ở đây, từ "huếch" được dùng để chỉ miệng của con cá sấu rất lớn, có thể ra rất rộng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi mô tả một cái đó kích thước lớn hoặc không cân đối, bạn có thể sử dụng từ "huếch" để tạo cảm giác mạnh mẽ hơn về sự rộng rãi.
  • dụ: "Cái ao trong làng hôm nay nước tràn ra, nhìn rộng huếch như một biển cả."
Biến thể của từ:
  • Từ "huếch" không nhiều biến thể nhưng có thể kết hợp với một số từ khác để tạo thành cụm từ miêu tả hơn, dụ: "huếch miệng", "huếch lỗ".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rộng: Từ này cũng có nghĩachỉ sự lớn về kích thước, nhưng không chỉ về hình dạng miệng hay lỗ.
  • Mở: Cũng có thể dùng để miêu tả một cái đó không bị đóng lại, nhưng không nhấn mạnh về kích thước.
  • Thoáng: Từ này mang nghĩa không bị chật chội, không gian thoáng đãng.
Từ liên quan:
  • Hang: Nơi chứa, có thể nơi chui vào, thường miệng rộng.
  • Lỗ: Có thể được dùng để chỉ một cái đó hình dạng hẹp hoặc sâu, nhưng không nhấn mạnh về độ rộng như "huếch".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "huếch", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm.

  1. t. Nói miệng lỗ rộng quá: Cửa hang rộng huếch.

Comments and discussion on the word "huếch"